Có 2 kết quả:

伤天害理 shāng tiān hài lǐ ㄕㄤ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ傷天害理 shāng tiān hài lǐ ㄕㄤ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to offend Heaven and reason (idiom); bloody atrocities that cry to heaven
(2) outrageous acts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to offend Heaven and reason (idiom); bloody atrocities that cry to heaven
(2) outrageous acts

Bình luận 0